Sức nâng lớn nhất:
Chiều dài cần lớn nhất:

Thông số kỹ thuật cơ bản

Cần chính
Sức nâng lớn nhất120 t × 5 m
Chiều dài tối đa61 m
Cần phụ
Sức nâng lớn nhất12 t × 28 m
Tổ hợp cần61 m + 30,5 m
Cần dài
Sức nâng lớn nhất24.0 t x 16.0 m
Chiều dài tối đa79,2 m
Cần tháp cố định
Sức nâng lớn nhất20 t x 15 m
Chiều dài tối đa44,2 m
Tổ hợp cần51,7 m + 44,2 m
Tời chính & phụ
Tốc độ tối đa (lớp thứ nhất)120 m/min
Lực kéo định mức (đường cáp đơn)118 kN {12.0 tf}
Đường kính cáp26 mm × 275 m
Chiều dài cáp275 m (Chính), 255 m (Phụ)
Loại phanhPhanh đĩa, loại ướt (tuỳ chọn)
Tốc độ làm việc
Tốc độ quay toa2.1 min-1 {rpm}
Tốc độ di chuyển (nhanh/chậm)1,3 / 0,9 km/h
Động cơ
Tên & số hiệuHINO P11C-VH
Công xuất271 kW / 1,850 min-1
Dung tích bình nhiên liệu400 lít
Hệ thống thuỷ lực
Máy bơm chính4 bơm piston hướng trục thay đổi lưu lượng
Áp xuất tối đa31,9 MPa {325 kgf/cm2}
Dung tích bình thuỷ lực535 lít
Tải trọng
Tải trọng vận hành120 tấn
Áp lực nền93,6 kPa
Đối trọng53.110 kg
Trọng lượng di chuyển (máy trần)34.800 kg

Thông số kỹ thuật cơ bản

Cần chính
Sức nâng lớn nhất120 t × 5 m
Chiều dài tối đa61 m
Cần phụ
Sức nâng lớn nhất12 t × 28 m
Tổ hợp cần61 m + 30,5 m
Cần dài
Sức nâng lớn nhất24.0 t x 16.0 m
Chiều dài tối đa79,2 m
Cần tháp cố định
Sức nâng lớn nhất20 t x 15 m
Chiều dài tối đa44,2 m
Tổ hợp cần51,7 m + 44,2 m
Tời chính & phụ
Tốc độ tối đa (lớp thứ nhất)120 m/min
Lực kéo định mức (đường cáp đơn)118 kN {12.0 tf}
Đường kính cáp26 mm × 275 m
Chiều dài cáp275 m (Chính), 255 m (Phụ)
Loại phanhPhanh đĩa, loại ướt (tuỳ chọn)
Tốc độ làm việc
Tốc độ quay toa2.1 min-1 {rpm}
Tốc độ di chuyển (nhanh/chậm)1,3 / 0,9 km/h
Động cơ
Tên & số hiệuHINO P11C-VH
Công xuất271 kW / 1,850 min-1
Dung tích bình nhiên liệu400 lít
Hệ thống thuỷ lực
Máy bơm chính(piston hướng trục thay đổi lưu lượng)4 bơm
Áp xuất tối đa31,9 MPa {325 kgf/cm2}
Dung tích bình thuỷ lực535 lít
Tải trọng
Tải trọng
vận hành
120 tấn
Áp lực nền93,6 kPa
Đối trọng53.110 kg
Trọng lượng di chuyển (máy trần)34.800 kg
Sản phẩm liên quan