Sức nâng lớn nhất:
Chiều dài cần lớn nhất:

Thông số kỹ thuật cơ bản

Cần chính
Sức nâng lớn nhất250 t × 4,6 m
Chiều dài tối đa76,2 m
Cần phụ
Sức nâng lớn nhất22,7 t × 15 m
Tổ hợp cần76,2 m + 30,5 m
Cần dài
Sức nâng lớn nhất37,5 t x 14,4 m
Chiều dài tối đa91,4 m
Cần tháp cố định
Sức nâng lớn nhất25 t x 18 m
Chiều dài tối đa51,8 m
Tổ hợp cần64,1 m + 51,8 m
Tời chính & phụ
Tốc độ tối đa (lớp thứ nhất)110 m/min
Lực kéo định mức (đường cáp đơn)132 kN {13.5 tf}
Đường kính cáp28 mm × 390 m
Chiều dài cáp390 m (Chính), 220 m (Phụ)
Loại phanhPhanh đĩa, loại ướt (tuỳ chọn)
Tốc độ làm việc
Tốc độ quay toa2.1 min-1 {rpm}
Tốc độ di chuyển (nhanh/chậm)1,0 / 0,5 km/h
Động cơ
Tên & số hiệuHINO P11C-VH
Công xuất271 kW / 1,850 min-1
Dung tích bình nhiên liệu400 lít
Hệ thống thuỷ lực
Máy bơm chính4 bơm piston hướng trục thay đổi lưu lượng
Áp xuất tối đa31,9 MPa {325 kgf/cm2}
Dung tích bình thuỷ lực650 lít
Tải trọng
Tải trọng vận hành212 tấn
Áp lực nền123 kPa
Đối trọng97.100 kg
Trọng lượng di chuyển (máy trần)45.200 kg

Thông số kỹ thuật cơ bản

Cần chính
Sức nâng lớn nhất250 t × 4,6 m
Chiều dài tối đa76,2 m
Cần phụ
Sức nâng lớn nhất22,7 t × 15 m
Tổ hợp cần76,2 m + 30,5 m
Cần dài
Sức nâng lớn nhất37,5 t x 14,4 m
Chiều dài tối đa91,4 m
Cần tháp cố định
Sức nâng lớn nhất25 t x 18 m
Chiều dài tối đa51,8 m
Tổ hợp cần64,1 m + 51,8 m
Tời chính & phụ
Tốc độ tối đa (lớp thứ nhất)110 m/min
Lực kéo định mức (đường cáp đơn)132 kN {13.5 tf}
Đường kính cáp28 mm × 390 m
Chiều dài cáp390 m (Chính), 220 m (Phụ)
Loại phanhPhanh đĩa, loại ướt (tuỳ chọn)
Tốc độ làm việc
Tốc độ quay toa2.1 min-1 {rpm}
Tốc độ di chuyển (nhanh/chậm)1,0 / 0,5 km/h
Động cơ
Tên & số hiệuHINO P11C-VH
Công xuất271 kW / 1,850 min-1
Dung tích bình nhiên liệu400 lít
Hệ thống thuỷ lực
Máy bơm chính(piston hướng trục thay đổi lưu lượng)4 bơm
Áp xuất tối đa31,9 MPa {325 kgf/cm2}
Dung tích bình thuỷ lực650 lít
Tải trọng
Tải trọng
vận hành
212 tấn
Áp lực nền123 kPa
Đối trọng97.100 kg
Trọng lượng di chuyển (máy trần)45.200 kg
Sản phẩm liên quan