Bàn đầm cơ sở:
2,55 m
Thảm dày tối đa:
36 cm
Bàn đầm tối đa:
14 m
Công suất thảm:
1.00 tấn/h
Chiều rộng cơ sở | 2,55 m |
Chiều rộng tối đa | 8,80 m |
Độ dầy tấm bàn đầm | 38 mm |
Chiều rộng làm việc | 5,10 m |
Chiều rộng tối thiểu | 2,05 m |
Tải trọng: | |
Trọng lượng vận hành | 3,4 tấn |
Hệ thống sấy:: | |
Kiểu sấy | Sấy điện |
Độ đầm nèn: | |
Phần tử đầm nèn | Thanh băm/ bàn là rung |
Góc mui luyện | -2,5% đến +4,5% |
Tần số băm | 1.560 rpm |
Tần số rung | 3.480 rpm |
Chiều rộng cơ sở | 2,55 m |
Chiều rộng làm việc tối đa | 8,80 m |
Độ dầy tấm bàn đầm | 38 mm |
Chiều rộng làm việc, tăng giảm bằng thuỷ lực | 5,10 m |
Chiều rộng làm việc tối thiểu | 2,05 m |
Tải trọng: | |
Trọng lượng vận hành | 3,4 tấn |
Hệ thống sấy: | |
Kiểu sấy | Sấy điện |
Độ đầm nèn: | |
Phần tử đầm nèn | Thanh băm/bàn là rung |
Góc mui luyện | -2,5% đến +4,5% |
Tần số băm | 1,560 rpm |
Tần số rung | 3,480 rpm |