Lực rung lớn nhất
Công xuất động cơ:
Trọng lượng vận hành :
Chế độ rung :
Lực rung lớn nhất:
Công xuất động cơ:
Trọng lượng vận hành:
Chế độ rung :

Kích thước

 

 

A. Khoảng cách giữa hai trục1.860 mm
B1. Chiều rộng tổng thể trước1.495 mm
B2. Chiều rộng tổng thể sau1.400 mm
D. Đường kính trống lu1.000 mm
H1. Chiều cao tổng thể2.540 mm
H2. Chiều cao tối thiểu2.540 mm
K1. Khoảng sáng gầm sau260 mm
K2. Khoảng sáng gầm trước260 mm
L. Chiều dài tổng thể3.960 mm
O1. Khoảng cách mép trống với sát xi(trái)62 mm
O2. Khoảng cách mép trống với sát xi(phải)62 mm
R1. Bán kính vòng cua(ngoài)3.900 mm
R2. Bán kính vòng cua (trong)2.460 mm
S. Độ dầy vỏ trống22 mm
W. Bề rộng trống lu1.370 mm

Thông số kỹ thuật

 

Trọng lượng
Trọng lượng vận hành4.800 kg
Tải trọng trước/sau2.050/2.750 kg
Hệ thống di chuyển
Tốc độ tối đa6 km/h
Kích thước lốp12,5-20
Khả năng leo dốc tối đa55%
Dao động dọc, cầu trước±9º
Độ đầm nén
Tải trọng tuyến tính tĩnh13 kg/cm
Biên độ rung1,7 mm
Tần số rung35 Hz
Lực ly tâm89 kN
Động cơ
Nhà sản xuất/số hiệuKubota V 3307 CR-TE4
Công xuất55kW/2.200
Dung tích bình nhiên liệu117 lít
Hệ thống điệnn/a
Sản phẩm liên quan