Lực rung lớn nhất
Công xuất động cơ:
Trọng lượng vận hành :
Chế độ rung :
Lực rung lớn nhất:
Công xuất động cơ:
Trọng lượng vận hành:
Chế độ rung :

Kích thước

 

 

A. Khoảng cách giữa hai trục2.200 mm
B1. Chiều rộng tổng thể trước1.870 mm
B2. Chiều rộng tổng thể sau1.530 mm
D. Đường kính trống lu1.219 mm
H1. Chiều cao tổng thể2.700 mm
H2. Chiều cao tối thiểu2.700 mm
K1. Khoảng sáng gầm sau360 mm
K2. Khoảng sáng gầm trước360 mm
L. Chiều dài tổng thể4.510 mm
O1. Khoảng cách mép trống với sát xi(trái)95 mm
O2. Khoảng cách mép trống với sát xi(phải)95 mm
R1. Bán kính vòng cua(ngoài)4.580 mm
R2. Bán kính vòng cua (trong)2.900 mm
S. Độ dầy vỏ trống22 mm
W. Bề rộng trống lu1.676 mm

Thông số kỹ thuật

 

Trọng lượng
Trọng lượng vận hành6.500 kg
Tải trọng trước/saun/a
Hệ thống di chuyển
Tốc độ tối đa10 km/h
Kích thước lốpn/a
Khả năng leo dốc tối đa56%
Dao động dọc, cầu trước±9º
Độ đầm nén
Tải trọng tuyến tính tĩnh20 kg/cm
Biên độ rungn/a
Tần số rung(cao/thấp)32/32 Hz
Lực ly tâm(cao/thấp)114/55 kN
Động cơ
Nhà sản xuất/số hiệuKubota V 3307 CR-TE4
Công xuất55kW/2.200
Dung tích bình nhiên liệu117 lít
Hệ thống điệnn/a
Sản phẩm liên quan