Lực rung lớn nhất
Công xuất động cơ:
Trọng lượng vận hành :
Chế độ rung :
Lực rung lớn nhất:
Công xuất động cơ:
Trọng lượng vận hành:
Chế độ rung :

Kích thước

 

 

A. Khoảng cách giữa hai trục2.690 mm
B1. Chiều rộng tổng thể trước1.866 mm
B2. Chiều rộng tổng thể sau1.700 mm
D. Đường kính trống lu1.219 mm
H1. Chiều cao tổng thể2.730 mm
H2. Chiều cao tối thiểu2.730 mm
K1. Khoảng sáng gầm sau320 mm
K2. Khoảng sáng gầm trước320 mm
L. Chiều dài tổng thể5.280 mm
O1. Khoảng cách mép trống với sát xi(trái)95 mm
O2. Khoảng cách mép trống với sát xi(phải)95 mm
R1. Bán kính vòng cua(ngoài)4.800 mm
R2. Bán kính vòng cua (trong)3.100 mm
S. Độ dầy vỏ trống22 mm
W. Bề rộng trống lu1.676 mm

Thông số kỹ thuật

 

Trọng lượng
Trọng lượng vận hành7.050 kg
Tải trọng trước/sau3.600/3.600 kg
Hệ thống di chuyển
Tốc độ vận hành(Dual/TC/AS)8 / 12 / 12 km/h
Kích thước lốp14.9 x 24 TL
Khả năng leo dốc tối đa55%
Dao động dọc, cầu trước±9º
Độ đầm nén
Tải trọng tuyến tính tĩnh21 kg/cm
Biên độ rung1.8 mm/ 0.8 mm
Tần số rung(cao/thấp)36/32 Hz
Lực ly tâm(cao/thấp)133/72 kN
Động cơ
Nhà sản xuất/số hiệuDeutz TD3.6/DPF (V)
Công xuất55kW/2.200
Dung tích bình nhiên liệu190 lít
Hệ thống điệnn/a

 

Sản phẩm liên quan