Lực rung lớn nhất
Công xuất động cơ:
Trọng lượng vận hành :
Chế độ rung :
Lực rung lớn nhất:
Công xuất động cơ:
Trọng lượng vận hành:
Chế độ rung :

Kích thước

 

 

A. Khoảng cách giữa hai trục2.879 mm
B1. Chiều rộng tổng thể trước2.384 mm
B2. Chiều rộng tổng thể sau2.130 mm
D. Đường kính trống lu1.543 mm
H1. Chiều cao tổng thển/a
H2. Chiều cao tối thiểu2.190 mm
K1. Khoảng sáng gầm sau453 mm
K2. Khoảng sáng gầm trước495 mm
L. Chiều dài tổng thể5.550 mm
O1. Khoảng cách mép trống với sát xi(trái)127 mm
O2. Khoảng cách mép trống với sát xi(phải)127 mm
R1. Bán kính vòng cua(ngoài)5.400 mm
R2. Bán kính vòng cua (trong)3.100 mm
S. Độ dầy vỏ trống35 mm
W. Bề rộng trống lu2.130 mm

 

Thông số kỹ thuật

 

Trọng lượng
Trọng lượng vận hành12.550 kg
Tải trọng trước/sau8.600/4.450 kg
Hệ thống di chuyển
Tốc độ vận hành tối đa5 km/h
Kích thước lốp23,1 x 26 AW
Khả năng leo dốc tối đa55%
Dao động dọc, cầu trước±9º
Độ đầm nén
Tải trọng tuyến tính tĩnh38 kg/cm
Biên độ rung (cao/thấp)1,7/0,8 mm
Tần số rung (cao/thấp)33/33 Hz
Lực ly tâm (cao/thấp)300/146 kN
Động cơ
Nhà sản xuất/số hiệuCummins 4BTA 3.9C
Công xuất82kW/2.200
Dung tích bình nhiên liệu250 lít
Hệ thống điệnn/a
Sản phẩm liên quan