Lực rung lớn nhất
9,1 tấn
Công suất động cơ:
77 kW
Trọng lượng vận hành :
9,4 tấn
Tần số rung
67 Hz / 48 Hz
Lực rung lớn nhất:
9,1 tấn
Công suất động cơ:
77 kW
Trọng lượng vận hành:
9,4 tấn
Tần số rung
67 Hz / 48 Hz

Kích thước

 

 

A. Khoảng cách giữa hai trục3.340 mm
B. Chiều rộng tổng thể1.940 mm
C. Chiều cao tránh bó vỉa715 mm
D. Đường kính trống lu1.150 mm
H1. Chiều cao tổng thể2.990 mm
H2. Chiều cao tối thiểu2.275 mm
K. Khoảng sáng gầm270 mm
L. Chiều dài tổng thể4.490 mm
R1. Bán kính vòng cua ngoài5.305 mm
R2. Bán kính vòng cua trongn/a
R3. Bán kinh vòng cua ngoài khi lệnh trốngn/a
R4. Bán kính vòng cua trong khi lệnh trốngn/a
S. Độ dầy vỏ trống17 mm
W. Chiều rộng trống lu1.730 mm

Thông số kỹ thuật

 

Trọng lượng
Trọng lượng vận hành9.400 kg
Tải trọng trước/sau4.700 kg/ 4.700 kg
Hệ thống di chuyển
Tốc độ tối đa12 km/h
Khả năng leo dốc tối đa37%
Dao động dọc, cầu trước±7º
Độ đầm nén
Trống lu phân táchKhông
Tải trọng tuyến tính tĩnh (trước/sau)27,2/ 27,2 kg/cm
Biên độ rung (cao/thấp)0,7 mm/ 0,3 mm
Tần số rung (cao/thấp)67 Hz / 48 Hz
Lực ly tâm (cao/thấp)90 kN/ 75 kN
Dung tích két nước750 lít
Động cơ
Nhà sản xuất/số hiệuKirloskar 4R1040TA3
Công xuất77,2 kW/2.200
Dung tích bình nhiên liệu205 lít
Sản phẩm liên quan