Lực rung lớn nhất
16,9 tấn
Công suất động cơ:
119 kW
Trọng lượng vận hành :
12,4 tấn
Tần số rung
51 Hz/67 Hz
Lực rung lớn nhất:
16,9 tấn
Công suất động cơ:
119 kW
Trọng lượng vận hành:
12,4 tấn
Tần số rung
51 Hz/67 Hz

Kích thước

 

 

A. Khoảng cách giữa hai trục3.690 mm
B. Chiều rộng tổng thể2.290 mm
C. Chiều cao tránh bó vỉa865 mm
D. Đường kính trống lu1.300 mm
H1. Chiều cao tổng thể2.990 mm
H2. Chiều cao tối thiểu2.275 mm
K. Khoảng sáng gầm310 mm
L. Chiều dài tổng thể4.990 mm
R. Bán kính vòng cua ngoài6.160 mm
S. Độ dầy vỏ trống18 mm
W. Chiều rộng trống lu1.950 mm

Thông số kỹ thuật

 

Trọng lượng
Trọng lượng vận hành12.400 kg
Tải trọng trước/sau6.100 kg/ 6.100 kg
Hệ thống di chuyển
Tốc độ tối đa12 km/h
Khả năng leo dốc tối đa38%
Dao động dọc, cầu trước±7º
Độ đầm nén
Trống lu phân táchKhông
Tải trọng tuyến tính tĩnh (trước/sau)28,2 kg/cm/ 28,2 kg/cm
Biên độ rung (cao/thấp)0,8 mm / 0,3 mm
Tần số rung (cao/thấp)51 Hz/67 Hz
Lực ly tâm (cao/thấp)166 kN/ 106 kN
Dung tích két nước900/1.150/1.400 lít
Động cơ
Nhà sản xuất/số hiệuCummins QSB 4.5 IIIB/T4i
Công xuất119 kW/2.200
Dung tích bình nhiên liệu240 lít
Sản phẩm liên quan