Lực rung lớn nhất
8,1 tấn
Công suất động cơ:
55 kW
Trọng lượng vận hành :
8,3 tấn
Tần số rung
45 Hz/ 55 Hz
Lực rung lớn nhất:
8,1 tấn
Công suất động cơ:
55 kW
Trọng lượng vận hành:
8,3 tấn
Tần số rung
45 Hz/ 55 Hz

Kích thước

 

 

A. Khoảng cách giữa hai trục2.870 mm
B. Chiều rộng tổng thể1.620 mm
C. Chiều cao tránh bó vỉa720 mm
D. Đường kính trống lu1.120 mm
H. Chiều cao tổng thể2.990 mm
K. Khoảng sáng gầm270 mm
L. Chiều dài tổng thể3.990 mm
O1. Khoảng cách mép trống đến sát xi (phải)60 mm
O2. Khoảng cách mép trống đến sát xi (trái)60 mm
R. Bán kính vòng cua ngoài2.650 mm
S. Độ dầy vỏ trống18 mm
W. Chiều rộng trống lu1.500 mm

Thông số kỹ thuật

 

Trọng lượng
Trọng lượng vận hành8.300 kg
Tải trọng trước/sau4.150 kg/ 4.150 kg
Hệ thống di chuyển
Tốc độ tối đa12 km/h
Khả năng leo dốc tối đa41%
Dao động dọc, cầu trước±6º
Độ đầm nén
Trống lu phân tách
Tải trọng tuyến tính tĩnh (trước/sau)27,7 kg/cm/ 27,7 kg/cm
Biên độ rung (cao/thấp)0,6 mm / 0,3 mm
Tần số rung (cao/thấp)45 Hz/ 55 Hz
Lực ly tâm (cao/thấp)80 kN/ 60 kN
Dung tích két nước770 lít
Động cơ
Nhà sản xuất/số hiệuDeutz TD3.6 Stage V
Công xuất55 kW/2.200
Dung tích bình nhiên liệu115 lít
Sản phẩm liên quan