Sức nâng lớn nhất:
Chiều dài cần lớn nhất:

Thông số kỹ thuật cơ bản

Cần chính
Sức nâng lớn nhất80 t x 3,0 m
Chiều dài tối đa54,9 m
Cần phụ
Sức nâng lớn nhất6,6 t × 20 m
Tổ hợp cần42,7 m + 18,3 m, 45,7 m + 12,2 m
Tời chính & phụ
Tốc độ tối đa (lớp thứ nhất)120 m/min
Lực kéo định mức (đường cáp đơn)78.5 kN {8.0 tf}
Đường kính cáp22 mm × 220 m
Chiều dài cáp220 m (Chính), 130 m (Phụ)
Loại phanhPhanh đĩa, loại ướt (tuỳ chọn)
Tốc độ làm việc
Tốc độ quay toa4.0 min-1 {rpm}
Tốc độ di chuyển (nhanh/chậm)1,7 / 1,2 km/h
Động cơ
Tên & số hiệuHINO J08E-VM
Công xuất213 kW / 2.100 min-1
Dung tích bình nhiên liệu400 lít
Hệ thống thuỷ lực
Máy bơm chính3 bơm piston hướng trục thay đổi lưu lượng
Áp xuất tối đa31,9 MPa {325 kgf/cm2}
Dung tích bình thuỷ lực440 lít
Tải trọng
Tải trọng vận hành75,1 tấn
Áp lực nền84,7 kPa
Đối trọng27.200 kg
Trọng lượng di chuyển (máy trần)39.850 kg

Thông số kỹ thuật cơ bản

Cần chính
Sức nâng lớn nhất80 t x 3,0 m
Chiều dài tối đa54,9 m
Cần phụ
Sức nâng lớn nhất6,6 t × 20 m
Tổ hợp cần42,7 m + 18,3 m, 45,7 m + 12,2 m
Tời chính & phụ
Tốc độ tối đa (lớp thứ nhất)120 m/min
Lực kéo định mức (đường cáp đơn)78.5 kN {8.0 tf}
Đường kính cáp22 mm × 220 m
Chiều dài cáp220 m (Chính), 130 m (Phụ)
Loại phanhPhanh đĩa, loại ướt (tuỳ chọn)
Tốc độ làm việc
Tốc độ quay toa4.0 min-1 {rpm}
Tốc độ di chuyển (nhanh/chậm)1,7 / 1,2 km/h
Động cơ
Tên & số hiệuHINO J08E-VM
Công xuất213 kW / 2.100 min-1
Dung tích bình nhiên liệu400 lít
Hệ thống thuỷ lực
Máy bơm chính (piston hướng trục thay đổi lưu lượng)3 bơm
Áp xuất tối đa31,9 MPa {325 kgf/cm2}
Dung tích bình thuỷ lực440 lít
Tải trọng
Tải trọng
vận hành
75,1 tấn
Áp lực nền84,7 kPa
Đối trọng27.200 kg
Trọng lượng di chuyển (máy trần)39.850 kg
Sản phẩm liên quan