Lực rung lớn nhất
11,5 tấn
Công suất động cơ:
100 kW
Trọng lượng vận hành :
9,8 tấn
Tần số rung
51 Hz/67 Hz
Lực rung lớn nhất:
11,5 tấn
Công suất động cơ:
100 kW
Trọng lượng vận hành:
9,8 tấn
Tần số rung
51 Hz/67 Hz

Kích thước

 

 

A. Khoảng cách giữa hai trục3.680 mm
B1. Chiều rộng phía trước1.910 mm
B2. Chiều rộng tổng thế2.140 mm
C. Chiều cao tránh bó vỉa815 mm
D. Đường kính trống lu1.220 mm
H1. Chiều cao tổng thể2.990 mm
K. Khoảng sáng gầm310 mm
L. Chiều dài tổng thể4.990 mm
O. Khoảng cách dịch chuyển giữa hai trống lệch nhau520 mm
R1. Bán kính vòng cua ngoài7.270 mm
R2. Bán kính vòng cua trong5.590 mm
R3. Bán kính vòng cua ngoài khi lệch trống5.460 mm
R4. Bán kính vòng cua trong khi lệch trống3.780 mm
S. Độ dầy vỏ trống18/13 mm
W. Chiều rộng trống lu1.680 mm

Thông số kỹ thuật

 

Trọng lượng
Trọng lượng vận hành9.800 kg
Tải trọng trước/sau4.850 kg/ 4.950 kg
Hệ thống di chuyển
Tốc độ tối đa12 km/h
Khả năng leo dốc tối đa45%
Dao động dọc, cầu trước±7º
Độ đầm nén
Trống lu phân táchKhông
Tải trọng tuyến tính tĩnh (trước/sau)28,9 kg/cm/29,5 kg/cm
Biên độ rung (cao/thấp)0,8 mm / 0,3 mm
Tần số rung (cao/thấp)51 Hz/67 Hz
Lực ly tâm (cao/thấp)113 kN/74 kN
Dung tích két nước680 lít
Động cơ
Nhà sản xuất/số hiệuCummins F3.8 V
Công xuất100 kW/2.200
Dung tích bình nhiên liệu180 lít
Sản phẩm liên quan