Dung tích gầu :
0,5 m3
Chiều dài cần:
4,68 m
Tải trọng :
12,8 Tấn
Chiều dài tay cần :
2,84 m
Đơn vị: mm | ||||
Tay cần | Ngắn 2,09 m | Tiêu chuẩn 2,38 m | Dài 2,84 m | |
A | Chiều dài tổng thể | 7.810 | 7.790 | 7.790 |
B | Chiều cao tổng thể (đỉnh cần) | 2.730 | 2.710 | 3.080 |
C | Chiều rộng tổng thể | 2.490(với bánh xích rộng 500 mm) | ||
D | Chiều cao tổng thể (đỉnh cabin) | 2.870 | 2.870 | 2.870 |
E | Khoảng sáng đối trọng | 910 | 910 | 910 |
F | Khoảng sáng gầm | 440 | 440 | 440 |
G | Bán kính đuôi xe | 2.190 | 2.190 | 2.190 |
G’ | Khoảng cách từ tâm quay toa tới đối trọng | 2.180 | 2.180 | 2.180 |
H | Khoảng cách giữa tâm bánh sao và bánh dẫn hướng | 2.870 | 2.870 | 2.870 |
I | Chiều dài bánh xích | 3.580 | 3.580 | 3.580 |
J | Chiều rộng cơ sở | 1.190 | 1.190 | 1.190 |
K | Chiều rộng bánh xích | 500 | 600 | 700 |
L | Chiều rộng khoang máy | 2.490 | 2.490 | 2.490 |
Đơn vị: m | |||
Cần | 5,65 | ||
Tay cần | 2,5 | 2,98 | |
a | Bán kính đào tối đa | 9,89 | 10,3 |
b | Bán kính đào tối đa trên mặt đất | 9,72 | 10,14 |
c | Chiều sâu đào tối đa | 6,52 | 7 |
d | Chiều cao đào tối đa | 9,65 | 9,79 |
e | Chiều cao đổ lớn nhất | 6,72 | 6,88 |
f | Chiều cao đổ nhỏ nhất | 3,03 | 2,55 |
g | Chiều sâu đào vách đứng tối đa | 5,82 | 6,15 |
h | Bán kính quay toa nhỏ nhất | 3,91 | 3,91 |
i | Chiều ngang đào trên mặt đất | 4,2 | 5,26 |
j | Chiều sâu lớn nhất 2,4 m | 6,32 | 6,82 |
Dung tích gầu | 1,2 | 1.000 |
Đơn vị: mm | ||||
Tay cần | Ngắn 2,09 m | Tiêu chuẩn 2,38 m | Dài 2,84 m | |
A | Chiều dài tổng thể | 7.810 | 7.790 | 7.790 |
B | Chiều cao tổng thể (đỉnh cần) | 2.730 | 2.710 | 3.080 |
C | Chiều rộng tổng thể | 2.490(với bánh xích rộng 500 mm) | ||
D | Chiều cao tổng thể (đỉnh cabin) | 2.870 | 2.870 | 2.870 |
E | Khoảng sáng đối trọng | 910 | 910 | 910 |
F | Khoảng sáng gầm | 440 | 440 | 440 |
G | Bán kính đuôi xe | 2.190 | 2.190 | 2.190 |
G’ | Khoảng cách từ tâm quay toa tới đối trọng | 2.180 | 2.180 | 2.180 |
H | Khoảng cách giữa tâm bánh sao và bánh dẫn hướng | 2.870 | 2.870 | 2.870 |
I | Chiều dài bánh xích | 3.580 | 3.580 | 3.580 |
J | Chiều rộng cơ sở | 1.190 | 1.190 | 1.190 |
K | Chiều rộng bánh xích | 500 | 600 | 700 |
L | Chiều rộng khoang máy | 2.490 | 2.490 | 2.490 |
Đơn vị: m | ||||
Cần | 4,68 m | |||
Tay cần | Ngắn 2,09 m | Tiêu chuẩn 2,38 m | Dài 2,84 m | |
a | Bán kính đào tối đa | 8,04 | 8,34 | 8,78 |
b | Bán kính đào tối đa trên mặt đất | 7,89 | 8,19 | 8,64 |
c | Chiều sâu đào tối đa | 5,23 | 5,52 | 5,98 |
d | Chiều cao đào tối đa | 8,27 | 8,5 | 8,81 |
e | Chiều cao đổ lớn nhất | 5,85 | 6,09 | 6,39 |
f | Chiều cao đổ nhỏ nhất | 2,53 | 2,23 | 1,79 |
g | Chiều sâu đào vách đứng tối đa | 4,68 | 4,88 | 5,55 |
h | Bán kính quay toa nhỏ nhất | 2,61 | 2,62 | 2,75 |
i | Chiều ngang đào trên mặt đất | 3,59 | 4,21 | 4,7 |
j | Chiều sâu lớn nhất 2,4 m (đường đào mức 8) | 4,97 | 5,29 | 5,79 |
Dung tích gầu | 0,57 | 0,5 | 0,38 |