Năm sản xuất:
2011
Đơn giá:
Liên hệ
Số giờ hoạt động:
9.245
Xuất xứ:
Nhật Bản
Working width, hydraulic extendable | 3.50 m |
Working width, minimum (with reducing shoe) | 0.70 m |
Front ramp angle | 15° |
A. Wheelbase | 1.60 m |
B1. Width, max. | 3.15 m |
B2. Width, standard | 1.80 m |
B3. Width, center of wheels | 1.45 m |
H1. Height, max. | 3.60 m |
H2. Height, transport | 2.92 m |
H3. Height | 2.40 m |
H4. Dumping height | 0.50 m |
L1. Length | 4.99 m |
L2. Length, hopper | 1.99 m |
Cần chính | |
Phạm vi | Tay cần tiêu chuẩn 5,65 m |
a – Bán kính đào lớn nhất | 3.50 m |
b – Bán kính đào lớn nhất trên mặt đất | 0.70 m |
c – Chiều sâu đào lớn nhất | 15° |
d – Chiều cao đào lớn nhất | 1.60 m |
e – Chiều cao đổ lớn nhất | 3.15 m |
f – Chiều cao đổ nhỏ nhất | 1.80 m |
g – Chiều sâu đào vách đứng | 1.45 m |
h – bán kính quay toa nhỏ nhất | 3.60 m |
i – Chiều ngang đào trên mặt đất | 2.92 m |
j – Chiều sâu lớn nhát 2,4 m | 2.40 m |
Dung tích gầu ISO heaped m3 | 0.50 m |