Dung tích gầu :
0,93 m3
Chiều dài cần:
5,65 m
Tải trọng :
21,8 Tấn
Chiều dài tay cần :
2,94 m
Dung tích gầu:
0,93 m3
Chiều dài cần:
5,65 m
Tải trọng :
21,8 Tấn
Chiều dài tay cần:
2,94 m

Kích thước

Đơn vị: mm
Tay cầnTiêu chuẩn
2,94 m
AChiều dài tổng thể9.600
BChiều cao tổng thể (đỉnh cần)2.980
CChiều rộng tổng thể2.990
DChiều cao tổng thể (đỉnh cabin)3.010
EKhoảng sáng đối trọng1.060
FKhoảng sáng gầm450
GBán kính đuôi xe2.910
G’Khoảng cách từ tâm quay toa tới đối trọng2.900
HKhoảng cách giữa tâm bánh sao và bánh dẫn hướng3.660
IChiều dài bánh xích4.450
JChiều rộng cơ sở2.200
KChiều rộng bánh xích600
LChiều rộng khoang máy2.710

Phạm vi

Đơn vị: m
Cần5,65 m
Tay Cần2,94 m
aBán kính đào tối đa9,9
bBán kính đào tối đa trên mặt đất9,73
cChiều sâu đào tối đa6,7
dChiều cao đào tối đa9,72
eChiều cao đổ lớn nhất6,91
fChiều cao đổ nhỏ nhất2,43
gChiều sâu đào vách đứng tối đa6,1
hBán kính quay toa nhỏ nhất3,55
iChiều ngang đào trên mặt đất5,27
jChiều sâu lớn nhất 2,4 m (đường đào mức 8)6,52
Dung tích gầu0,93

Sản phẩm liên quan