Dung tích gầu :
1,6 m3
Chiều dài cần:
6,56 m
Tải trọng :
34,7 Tấn
Chiều dài tay cần :
3,3 m
Dung tích gầu:
1,6 m3
Chiều dài cần:
6,56 m
Tải trọng :
34,7 Tấn
Chiều dài tay cần:
3,3 m

Kích thước

Đơn vị: mm
Tay cầnSiêu ngắn
2,25 m
Ngắn
2,6 m
Tiêu chuẩn
3,3 m
AChiều dài tổng thể11.51011.38011.330
BChiều cao tổng thể (đỉnh cần)3.7603.6903.430
CChiều rộng tổng thể3.190
DChiều cao tổng thể (đỉnh cabin)3.150
EKhoảng sáng đối trọng1.200
FKhoảng sáng gầm500
GBán kính đuôi xe3.600
G’Khoảng cách từ tâm quay toa tới đối trọng3.600
HKhoảng cách giữa tâm bánh sao và bánh dẫn hướng3.720
IChiều dài bánh xích4.650
JChiều rộng cơ sở2.590
KChiều rộng bánh xích600
LChiều rộng khoang máy2.980

Phạm vi làm việc

Đơn vị: m
Cần6,5 m
Tay cầnSiêu ngắn
2,25 m
Ngắn
2,6 m
Tiêu chuẩn
3,3 m
aBán kính đào tối đa10,3610,6111,26
bBán kính đào tối đa trên mặt đất10,1510,411,06
cChiều sâu đào tối đa6,516,867,56
dChiều cao đào tối đa10,2910,2610,58
eChiều cao đổ lớn nhất7,067,067,37
fChiều cao đổ nhỏ nhất3,733,322,62
gChiều sâu đào vách đứng tối đa4,335,846,61
hBán kính quay toa nhỏ nhất4,494,464,31
iChiều ngang đào trên mặt đất3,394,215,82
jChiều sâu lớn nhất 2,4 m (đường đào mức 8)6,316,677,4
Dung tích gầu1,61,41,4

Sản phẩm liên quan