Dung tích gầu :
2,1 m3
Chiều dài cần:
7,0 m
Tải trọng :
52,2 Tấn
Chiều dài tay cần :
3,45 m
Dung tích gầu:
2,1 m3
Chiều dài cần:
7,0 m
Tải trọng :
52,2 Tấn
Chiều dài tay cần:
3,45 m

Kích thước

Đơn vị: mm
Tay cầnME
2,25 m
Ngắn
3,0 m
Tiêu chuẩn
3,45 m
AChiều dài tổng thể12.20011.98012.160
BChiều cao tổng thể (đỉnh cần)4.3303.8003.610
CChiều rộng tổng thể3.550
DChiều cao tổng thể (đỉnh cabin)3.230
EKhoảng sáng đối trọng1.260
FKhoảng sáng gầm510
GBán kính đuôi xe3.800
G’Khoảng cách từ tâm quay toa tới đối trọng3.800
HKhoảng cách giữa tâm bánh sao và bánh dẫn hướng4.400
IChiều dài bánh xích4.970
JChiều rộng cơ sở5.460
KChiều rộng bánh xích800
LChiều rộng khoang máy3.110

Phạm vi làm việc

Đơn vị: m
CầnME 6,5 m7,0 m
Tay cầnME
2,25 m
3,0 m3,45 m
aBán kính đào tối đa11,2511,7712,07
bBán kính đào tối đa trên mặt đất11,0111,5411,84
cChiều sâu đào tối đa6,827,367,81
dChiều cao đào tối đa11,1511,1610,94
eChiều cao đổ lớn nhất7,187,727,58
fChiều cao đổ nhỏ nhất3,073,232,78
gChiều sâu đào vách đứng tối đa6,116,677,12
hBán kính quay toa nhỏ nhất4,965,285,14
iChiều ngang đào trên mặt đất3,875,216,1
jChiều sâu lớn nhất 2,4 m (đường đào mức 8)6,667,27,67
Dung tích gầu3,42,11,9

Sản phẩm liên quan