• Áp suất bar(psi)
    7(100)
  • Lưu lượng khí (cfm)
    353
  • Công suất (kW)
    55
  • Áp suất bar(psi)
    13(185)
  • Lưu lượng khí (cfm)
    388
  • Công suất (kW)
    90
  • Áp suất bar(psi)
    7(100)
  • Lưu lượng khí (cfm)
    459
  • Công suất (kW)
    75
  • Áp suất bar(psi)
    10(150)
  • Lưu lượng khí (cfm)
    459
  • Công suất (kW)
    90
  • Áp suất bar(psi)
    13(185)
  • Lưu lượng khí (cfm)
    477
  • Công suất (kW)
    110
  • Áp suất bar(psi)
    10(150)
  • Lưu lượng khí (cfm)
    583
  • Công suất (kW)
    110
  • Áp suất bar(psi)
    14(200)
  • Lưu lượng khí (cfm)
    583
  • Công suất (kW)
    132
  • Áp suất bar(psi)
    7(100)
  • Lưu lượng khí (cfm)
    717
  • Công suất (kW)
    110
  • Áp suất bar(psi)
    10(150)
  • Lưu lượng khí (cfm)
    742
  • Công suất (kW)
    132
  • Áp suất bar(psi)
    21(300)
  • Lưu lượng khí (cfm)
    770
  • Công suất (kW)
    250
  • Áp suất bar(psi)
    8(125)
  • Lưu lượng khí (cfm)
    812
  • Công suất (kW)
    132